Có 2 kết quả:

物理結構 wù lǐ jié gòu ㄨˋ ㄌㄧˇ ㄐㄧㄝˊ ㄍㄡˋ物理结构 wù lǐ jié gòu ㄨˋ ㄌㄧˇ ㄐㄧㄝˊ ㄍㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

physical composition

Từ điển Trung-Anh

physical composition